Có 2 kết quả:
貨真價實 huò zhēn jià shí ㄏㄨㄛˋ ㄓㄣ ㄐㄧㄚˋ ㄕˊ • 货真价实 huò zhēn jià shí ㄏㄨㄛˋ ㄓㄣ ㄐㄧㄚˋ ㄕˊ
huò zhēn jià shí ㄏㄨㄛˋ ㄓㄣ ㄐㄧㄚˋ ㄕˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
genuine goods at fair prices
Bình luận 0
huò zhēn jià shí ㄏㄨㄛˋ ㄓㄣ ㄐㄧㄚˋ ㄕˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
genuine goods at fair prices
Bình luận 0